Đặt câu với giới từ, giúp với! Ashamed of : xấu hổ về… Afraid of : sợ, e ngại… Ahead of ; trước Aware of : nhận thức Capable of : có khả năng Confiden
Đặt câu với giới từ, giúp với! Ashamed of : xấu hổ về… Afraid of : sợ, e ngại… Ahead of ; trước Aware of : nhận thức Capable of : có khả năng Confident of : tin tưởng Doubtful of : nghi ngờ Fond of : thích Full of : đầy Hopeful of : … Đọc tiếp